MEM 1414
Phân loại:
Dược chất
Mô tả:
MEM 1414 là một chất ức chế PDE4 đang được đánh giá để điều trị bệnh Alzheimer. Ứng cử viên thuốc này đã hoàn thành thử nghiệm lâm sàng giai đoạn 1. MEM 1414 hoạt động bằng cách ngăn chặn phosphodiesterase, một loại enzyme phá vỡ một hóa chất não quan trọng, AMP tuần hoàn. Nó dường như hoạt động trong khu vực của bộ não nơi những ký ức mới được hình thành.
Dược động học:
MEM 1414 là chất ức chế PDE4 được thiết kế để tăng chọn lọc mức độ cyclic adenosine monophosphate, hoặc cAMP, bằng cách ức chế hoạt động của PDE4, enzyme phá vỡ cAMP, và do đó chúng có thể có lợi trong việc khôi phục chức năng bộ nhớ. Thuốc ức chế PDE4 cũng có thể có giá trị điều trị tiềm năng trong nhiều chỉ định khác.
Dược lực học:
Xem thêm
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Ethambutol
Loại thuốc
Thuốc chống lao
Dạng thuốc và hàm lượng
- Viên nén Ethambutol hydroclorid 100 mg và 400 mg.
- Viên nén hỗn hợp Ethambutol hydroclorid 400 mg phối hợp với rifampicin, isoniazid; hoặc phối hợp ethambutol, rifampicin, isoniazid, pyrazinamid.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Activated charcoal (Than hoạt).
Loại thuốc
Thuốc giải độc.
Dạng thuốc và hàm lượng
- Nang 250 mg; viên nén 250 mg, 500 mg.
- Dạng lỏng: 12,5 g (60 ml); 25 g (120 ml) với dung môi là nước hoặc sorbitol hoặc propylen glycol.
- Bột để pha hỗn dịch: 15 g, 30 g, 40 g, 120 g, 240 g.
Tên thuốc gốc (Hoạt chất)
Amoxapine
Loại thuốc
Thuốc chống trầm cảm ba vòng dẫn xuất dibenzoxazepine (TCA)
Dạng thuốc và hàm lượng
Viên nén 25mg, 50mg, 100mg, 150mg.
Sản phẩm liên quan









